Air Blade 2026

Air Blade 2026

  • Air Blade 125 - Phiên bản Đặc biệt
  • Air Blade 125 - Phiên Bản Thể Thao
  • Air Blade 125 – Phiên bản Tiêu chuẩn
  • Air Blade 160 - Phiên bản Đặc biệt
  • Air Blade 160 - Phiên Bản Thể Thao
  • Air Blade 160 – Phiên bản Tiêu chuẩn
  • Đen - Xám
  • Trắng - Đỏ - Đen
  • Xám - Đỏ - Đen
  • Xanh - Đen - Xám
  • Đen
  • Đỏ - Đen
Xóa
  • Mô tả
  • Thông tin bổ sung

Mô tả

Mặt đồng hồ LCD hiện đại

Mặt đồng hồ LCD hiện đại, nhỏ gọn, thể hiện đầy đủ, trực quan các thông số như quãng đường, hành trình, tốc độ, thời gian, mức tiêu thụ nhiên liệu, thông số điện áp ắc quy, báo thay nhớt máy cùng hệ thống đèn báo (chế độ chiếu sáng xa, gần; rẽ trái, phải; hệ thống ngắt động cơ tạm thời, dung dịch làm mát; lỗi PGM-FI; điều kiện sạc bình điện; báo động chống trộm; chìa khóa thông minh…) giúp thuận tiện cho người sử dụng.

Tư thế ngồi thoải mái, dễ điều khiển

Gờ trung tâm được thiết kế tinh gọn, liền mạch vào thân xe, tạo tư thế ngồi thoải mái, cân bằng và dễ điều khiển. Bề mặt sần chắc chắn giúp tăng độ bám khi để đồ, hạn chế rơi trượt, mang lại sự tiện lợi tối đa cho người lái.

Mặt đồng hồ LCD hiện đại

Mặt đồng hồ LCD hiện đại, nhỏ gọn, thể hiện đầy đủ, trực quan các thông số như quãng đường, hành trình, tốc độ, thời gian, mức tiêu thụ nhiên liệu, thông số điện áp ắc quy, báo thay nhớt máy cùng hệ thống đèn báo (chế độ chiếu sáng xa, gần; rẽ trái, phải; hệ thống ngắt động cơ tạm thời, dung dịch làm mát; lỗi PGM-FI; điều kiện sạc bình điện; báo động chống trộm; chìa khóa thông minh…) giúp thuận tiện cho người sử dụng.

Động cơ eSP+ 4 van mạnh mẽ

Air Blade 2026 tiếp tục được trang bị hệ thống động cơ eSP+ 4 van, giúp tăng công suất, vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện môi trường.

Công nghệ Ánh Sáng Pha Lê mới

Với công nghệ Ánh sáng Pha Lê mới trên hệ thống đèn LED, cường độ chiếu sáng của đèn pha được nâng cấp rõ rệt, giúp tăng tầm quan sát và đảm bảo an toàn khi di chuyển trên mọi hành trình.

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) hiệu quả

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS trên bánh trước giúp ổn định sự cân bằng của xe, đặc biệt trong trường hợp phanh gấp hoặc đang đi trên đường trơn ướt, mang lại cảm giác an tâm hơn khi vận hành xe.

Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi

Hộc đựng đồ dung tích lớn 23,2 lít cho phép chứa tới 2 mũ bảo hiểm nửa đầu cùng nhiều vật dụng cá nhân khác mà vẫn giữ nguyên thiết kế thon gọn. Đèn soi hộc đồ giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm các vật dụng trong điều kiện thiếu ánh sáng. Vách ngăn thông minh có thể chia nhỏ cốp thành 2 khoang riêng biệt tăng tính tiện lợi.

Cổng sạc tiện lợi type C

Air Blade mới được nâng cấp cổng sạc USB loại A thành loại C kèm nắp chống nước trong hộc đựng đồ dưới yên xe (trên cả hai phiên bản 160cc & 125cc), giúp việc sạc điện thoại trở nên thuận tiện, nâng tầm trải nghiệm cho khách hàng trên mọi nẻo đường.

Hệ thống khóa thông minh SMART Key

Với thao tác đơn giản, việc khóa/mở xe từ xa, xác định vị trí xe cùng chức năng báo động được tích hợp trên thiết bị điều khiển FOB giúp gia tăng sự tiện lợi và an tâm cho khách hàng khi sử dụng

Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

Chế độ đèn luôn sáng đảm bảo cho người sử dụng có tầm nhìn tốt nhất, hạn chế các trường hợp quên bật đèn khi đi trong điều kiện ánh sáng không đảm bảo, đồng thời giúp nâng cao khả năng hiện diện của xe khi lưu thông trên đường phố, từ đó giúp cho các phương tiện khác dễ dàng quan sát và phòng tránh va chạm

Khối lượng bản thân

Air Blade 125: 113kg
Air Blade 160: 114kg

Dài x Rộng x Cao

Air Blade 125: 1.887mm x 687mm x 1.092mm
Air Blade 160: 1.890mm x 686mm x 1.116mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.286mm

Độ cao yên

775mm

Khoảng sáng gầm xe

Air Blade 125: 141mm
Air Blade 160: 142mm

Dung tích bình xăng

4,4 lít

Kích cỡ lớp trước/ sau

Air Blade 125: Lốp trước 80/90 – Lốp sau 90/90
Air Blade 160: Lốp trước 90/80 – Lốp sau 100/80

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng chất lỏng

Công suất tối đa

Air Blade 125: 8,75kW/8500 vòng/phút
Air Blade 160: 11,2kW/8000 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

0,8 lít khi thay nhớt
0,9 lít khi rã máy

Mức tiêu thụ nhiên liệu

Air Blade 125: 2,14l/100km
Air Blade 160: 2,19l/100km

Loại truyền động

Dây đai, biến thiên vô cấp

Hệ thống khởi động

Điện

Moment cực đại

Air Blade 125: 11,3 N.m/6500 vòng/phút
Air Blade 160: 14,6 N.m/6500 vòng/phút

Dung tích xy-lanh

Air Blade 125: 124,8cm3
Air Blade 160: 156,9cm3

Đường kính x Hành trình pít tông

Air Blade 125: 53,50mm x 55,50mm
Air Blade 160: 60,00mm x 55,50mm”

Tỷ số nén

Air Blade 125: 11,5:1
Air Blade 160: 12:1

 

 

Ý KIẾN KHÁCH HÀNG


Thông tin bổ sung

Phiên bản

Air Blade 125 – Phiên bản Đặc biệt, Air Blade 125 – Phiên Bản Thể Thao, Air Blade 125 – Phiên bản Tiêu chuẩn, Air Blade 160 – Phiên bản Đặc biệt, Air Blade 160 – Phiên Bản Thể Thao, Air Blade 160 – Phiên bản Tiêu chuẩn

Màu sắc

Đen – Xám, Trắng – Đỏ – Đen, Xám – Đỏ – Đen, Xanh – Đen – Xám, Đen, Đỏ – Đen