Air Blade 2025

Air Blade 2025

  • Air Blade 125 - Phiên bản Đặc biệt
  • Air Blade 125 - Phiên Bản Thể Thảo
  • Air Blade 125 - Phiên Cao Cấp
  • Air Blade 125 – Phiên bản Tiêu chuẩn
  • Air Blade 160 - Phiên bản Đặc biệt
  • Air Blade 160 - Phiên Bản Thể Thảo
  • Air Blade 160 - Phiên Cao Cấp
  • Air Blade 160 – Phiên bản Tiêu chuẩn
  • Bạc - Đỏ - Đen
  • Bạc - Xanh - Đen
  • Đen - Bạc
  • Đỏ - Đen - Bạc
  • Xám - Đỏ - Đen
  • Xanh - Đen - Vàng
Xóa
  • Mô tả
  • Thông tin bổ sung

Mô tả

Kiểu dáng thể thao cao cấp, năng động

Air Blade sở hữu vẻ ngoài ấn tượng lấy cảm hứng từ “tia sét”, thiết kế tổng thể phản chiếu sự cứng cáp trong bề mặt hiện đại xen lẫn những đường nét gọn gàng, sắc nét

Phiên bản mới đa dạng màu sắc & tem xe cá tính

Cùng với thiết kế sắc nét & phối màu mang đậm tinh thần thể thao của Phiên bản Đặc biệt và Tiêu chuẩn, Air Blade 2025 nay có thêm hai phiên bản kết hợp cùng tem xe mới cá tính và mạnh mẽ.
Phiên bản Thể thao
sở hữu tông màu xám thể thao khỏe khoắn, điểm xuyết các miếng ốp màu đỏ trên thân xe tạo điểm nhấn ấn tượng. Yên xe xám đen cùng dải chỉ đỏ nổi bật làm sắc nét hơn sự mạnh mẽ và nam tính.
Phiên bản Cao cấp
Tông màu Bạc Xanh Đen và Bạc Đỏ Đen cùng các chi tiết phối màu thời thượng sẽ là lựa chọn tuyệt vời cho những khách hàng đang tìm kiếm sự “”cao cấp và mạnh mẽ”” trong từng chi tiết.
Tem số 125 & 160 mới nổi bật, tạo cảm giác hiện đại và năng động cho người lái

Cụm đèn LED hiện đại

Air Blade sử dụng đèn định vị LED cỡ lớn với thiết kế đèn trước được mô phỏng cấu trúc đèn từ những mẫu xe phân khối lớn, tạo cảm giác thể thao năng động

Mặt đồng hồ LCD thể thao

Mặt đồng hồ LCD kỹ thuật số với thiết kế hiện đại, gọn gàng, giúp tăng khả năng hiển thị và dễ dàng quan sát. Ngoài hai thông tin về hành trình, đồng hồ còn hiển thị thông tin tiêu thụ nhiên liệu tức thời/trung bình, giúp người dùng theo dõi được sự khác biệt trong những tình huống lái xe khác nhau

Động cơ eSP+ 4 van mạnh mẽ

Air Blade 2025 tiếp tục được trang bị hệ thống động cơ eSP+ 4 van, giúp tăng công suất, vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện môi trường

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) hiệu quả

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS cho bánh trước được trang bị trên Air Blade 160cc giúp ổn định sự cân bằng của xe, đặc biệt trong trường hợp phanh gấp hoặc đang đi trên đường trơn ướt, mang lại cảm giác an tâm hơn khi vận hành xe

Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi

Hộc đựng đồ dung tích lớn 23,2 lít cho phép chứa tới 2 mũ bảo hiểm nửa đầu cùng nhiều vật dụng cá nhân khác mà vẫn giữ nguyên thiết kế thon gọn. Đèn soi hộc đồ giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm các vật dùng trong điều kiện thiếu ánh sáng. Vách ngăn thông minh có thể chia nhỏ cốp thành 2 khoang riêng biệt tăng tính tiện lợi

Cổng sạc tiện lợi

Air Blade mới được trang bị cổng sạc USB (Loại A) kèm nắp chống nước trong hộc đựng đồ dưới yên xe (trên cả hai phiên bản 160cc & 125cc). Cổng sạc với dòng điện đầu ra 2,1A giúp việc sạc điện thoại trở nên thuận tiện, nhanh chóng, nâng tầm trải nghiệm cho khách hàng trên mọi nẻo đường

Hệ thống khóa thông minh SMART Key

Với thao tác đơn giản, việc khóa/mở xe từ xa, xác định vị trí xe cùng chức năng báo động được tích hợp trên thiết bị điều khiển FOB giúp gia tăng sự tiện lợi và an tâm cho khách hàng khi sử dụng

.

Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

Chế độ đèn luôn sáng đảm bảo cho người sử dụng có tầm nhìn tốt nhất, hạn chế các trường hợp quên bật đèn khi đi trong điều kiện ánh sáng không đảm bảo, đồng thời giúp nâng cao khả năng hiện diện của xe khi lưu thông trên đường phố, từ đó giúp cho các phương tiện khác dễ dàng quan sát và phòng tránh va chạm

Khối lượng bản thân

Air Blade 125: 113kg
Air Blade 160: 114kg

Dài x Rộng x Cao

Air Blade 125: 1.887mm x 687mm x 1.092mm
Air Blade 160: 1.890mm x 686mm x 1.116mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.286mm

Độ cao yên

775mm

Khoảng sáng gầm xe

Air Blade 125: 141mm
Air Blade 160: 142mm

Dung tích bình xăng

4,4 lít

Kích cỡ lớp trước/ sau

Air Blade 125: Lốp trước 80/90 – Lốp sau 90/90
Air Blade 160: Lốp trước 90/80 – Lốp sau 100/80

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng chất lỏng

Công suất tối đa

Air Blade 125: 8,75kW/8500 vòng/phút
Air Blade 160: 11,2kW/8000 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

0,8 lít khi thay nhớt
0,9 lít khi rã máy

Mức tiêu thụ nhiên liệu

Air Blade 125: 2,14l/100km
Air Blade 160: 2,19l/100km

Loại truyền động

Dây đai, biến thiên vô cấp

Hệ thống khởi động

Điện

Moment cực đại

Air Blade 125: 11,3 N.m/6500 vòng/phút
Air Blade 160: 14,6 N.m/6500 vòng/phút

Dung tích xy-lanh

Air Blade 125: 124,8cm3
Air Blade 160: 156,9cm3

Đường kính x Hành trình pít tông

Air Blade 125: 53,50mm x 55,50mm
Air Blade 160: 60,00mm x 55,50mm”

Tỷ số nén

Air Blade 125: 11,5:1
Air Blade 160: 12:1

 

 

Thông tin bổ sung

Phiên bản

Air Blade 125 – Phiên bản Đặc biệt, Air Blade 125 – Phiên Bản Thể Thảo, Air Blade 125 – Phiên Cao Cấp, Air Blade 125 – Phiên bản Tiêu chuẩn, Air Blade 160 – Phiên bản Đặc biệt, Air Blade 160 – Phiên Bản Thể Thảo, Air Blade 160 – Phiên Cao Cấp, Air Blade 160 – Phiên bản Tiêu chuẩn

Màu sắc

Bạc – Đỏ – Đen, Bạc – Xanh – Đen, Đen – Bạc, Đỏ – Đen – Bạc, Xám – Đỏ – Đen, Xanh – Đen – Vàng